Thực đơn
Niên_hiệu_Nhật_Bản Thời kỳ Kamakura (1192–1333)Niên hiệu | Phiên âm | Thời gian bắt đầu và chấm dứt | Thời gian sử dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Shōji (正治) | Chính trị | 1199—1201 | 3 năm | |
Kennin (建仁) | Kiến Nhân | 1201—1204 | 4 năm | |
Genkyū (元久) | Nguyên Cửu | 1204—1206 | 3 năm | |
Ken'ei (建永) còn gọi là Ken'yō | Kiến Vĩnh | 1206—1207 | 2 năm | |
Thiên hoàng Juntoku (1210–1221)[51] | ||||
Jōgen (承元) còn gọi là Shōgen | Thừa Nguyên | 1207—1211 | 5 năm | |
Kenryaku (建暦) | Kiến Lịch | 1211—1213 | 5 năm | |
Kenpō (建保) còn gọi là Kenhō | Kiến Bảo | 1213—1219 | 5 năm | |
Thiên hoàng Chūkyō (1221)[52] và Thiên hoàng Go-Horikawa (1221–1232)[53] | ||||
Jōkyū (承久) còn gọi là Shōkyū | Thừa Cửu | 1219—1222 | 4 năm | |
Jōō (貞応) còn gọi là Teiō | Trinh Ứng | 1222—1224 | 3 năm | |
Gennin (元仁) | Nguyên Nhân | 1224—1225 | 2 năm | |
Karoku (嘉禄) | Gia Lộc | 1225—1227 | 3 năm | |
Antei (安貞) còn gọi là Anjō | An Trinh | 1227—1229 | 3 năm | |
Kangi (寛喜) còn gọi là Kanki | Khoan Hỷ | 1229—1232 | 4 năm | |
Thiên hoàng Shijō (1232–1242)[54] | ||||
Jōei (貞永) còn gọi là Teiei | Trinh Vĩnh | 1232—1233 | 2 năm | |
Tenpuku (天福) còn gọi là Tenfuku | Thiên Phúc | 1233—1234 | 2 năm | |
Bunryaku (文暦) còn gọi là Monryaku hay Monreki | Văn Lịch | 1234—1235 | 2 năm | |
Katei (嘉禎) | Gia Trinh | 1235—1238 | 4 năm | |
Ryakunin (暦仁) còn gọi là Rekinin | Lịch Nhân | 1238—1239 | 2 năm | |
En'ō (延応) còn gọi là Ennō | Diên Ứng | 1239—1240 | 2 năm | |
Thiên hoàng Go-Saga (1242–1246)[55] | ||||
Ninji (仁治) còn gọi là Ninchi | Nhân Trị | 1240—1243 | 4 năm | |
Thiên hoàng Go-Fukakusa (1246–1260)[56] | ||||
Kangen (寛元) | Khoan Nguyên | 1243—1247 | 5 năm | |
Hōji (宝治) | Bảo Trị | 1247—1249 | 3 năm | |
Kenchō (建長) | Kiến Trường | 1249—1256 | 8 năm | |
Thiên hoàng Kameyama (1260–1274)[57] | ||||
Kōgen (寛元) | Kiến Nguyên | 1256—1257 | 2 năm | |
Shōka (宝治) | Chính Gia | 1257—1259 | 3 năm | |
Shōgen (建長) | Chính Nguyên | 1259—1260 | 2 năm | |
Bun'ō (宝治) còn gọi là Bunnō | Văn Ứng | 1260—1261 | 2 năm | |
Kōchō (建長) | Hoằng Trường | 1261—1264 | 4 năm | |
Thiên hoàng Go-Uda (1274–1287)[58] | ||||
Bun'ei (文永) | Văn Vĩnh | 1264—1275 | 12 năm | |
Kenji (建治) | Kiến Trị | 1275—1278 | 4 năm | |
Thiên hoàng Fushimi (1287–1298)[59] | ||||
Kōan (弘安) | Hoằng An | 1278—1288 | 11 năm | |
Shōō (正応) | Chính Ứng | 1288—1293 | 6 năm | |
Thiên hoàng Go-Fushimi (1298–1301)[60] | ||||
Einin (永仁) | Vĩnh Nhân | 1293—1299 | 7 năm | |
Thiên hoàng Go-Nijō (1301–1308)[61] | ||||
Shōan (正安) | Chính An | 1299—1302 | 4 năm | |
Kengen (乾元) | Càn Nguyên | 1302—1303 | 2 năm | |
Kagen (嘉元) | Gia Nguyên | 1303—1306 | 4 năm | |
Tokuji (徳治) | Đức Trị | 1306—1308 | 3 năm | |
Thiên hoàng Hanazono (1308–1318)[62] | ||||
Enkyō (延慶) còn gọi là Engyō hay Enkei | Diên Khánh | 1308—1311 | 4 năm | |
Ōchō (応長) | Ứng Trường | 1311—1312 | 2 năm | |
Shōwa (正和) | Chính Hòa | 1312—1317 | 6 năm | |
Thiên hoàng Go-Daigo (1318–1339)[63] | ||||
Bunpō (文保) còn gọi là Bunhō | Văn Bảo | 1317—1319 | 3 năm | |
Gen'ō (元応) còn gọi là Gennō | Nguyên Ứng | 1319—1321 | 3 năm | |
Genkō (元応) | Nguyên Hanh | 1321—1324 | 4 năm | |
Shōchū (正中) | Chính Trung | 1324—1326 | 3 năm | |
Karyaku (嘉暦) | Gia Lịch | 1326—1329 | 4 năm | |
Gentoku (元徳) | Nguyên Hoằng | 1329—1331 | 3 năm | |
Genkō (元弘) | Nguyên Đức | 1331—1334 | 4 năm |
Thực đơn
Niên_hiệu_Nhật_Bản Thời kỳ Kamakura (1192–1333)Liên quan
Niên biểu hóa học Niên hiệu Trung Quốc Niên biểu lịch sử Việt Nam Niên hiệu Nhật Bản Niên đại học thụ mộc Niên biểu nhà Đường Niên đại Hellas Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1941) Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1940) Niên biểu Chiến tranh thế giới thứ hai (1942)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Niên_hiệu_Nhật_Bản http://books.google.com/books?ei=7QY6TbbKOYT58AaIp... http://books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&dq=n... //books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=PA103 //books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=PA106 //books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=PA112 //books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=PA115 //books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=PA121 //books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=PA124 //books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=PA125 //books.google.com/books?id=18oNAAAAIAAJ&pg=PA129